XEM SƠ LƯỢC TỬ VI NĂM GIÁP NGỌ 2014
PHẦN I - XEM VẬN HẠN TỐT XẤU

TUỔI

Nam mạng

Nữ mạng

Bính Tý 19 tuổi Bính Tý – 19 tuổi Nam mạng Giáp Ngọ 2014 Bính Tý – 19 tuổi Giáp Ngọ 2014 – Nữ Mạng
Giáp Tý 31 tuổi Giáp Tý – 31 tuổi Nam mạng Giáp Ngọ 2014 Giáp Tý – 31 tuổi Giáp Ngọ 2014 – Nữ Mạng
Nhâm Tý 43 tuổi Nhâm Tý – 43 tuổi – Dương Nam – Giáp Ngọ 2014 Nhâm Tý – 43 tuổi Nữ mạng Giáp Ngọ 2014
Canh Tý 55 tuổi Canh Tý 55 tuổi – Dương Nam – Giáp Ngọ 2014 Canh Tý 55 tuổi Nu mạng Giáp Ngọ 2014
Mậu Tý 67 tuổi Mậu Tý 67 tuổi – Dương Nam – Giáp Ngọ 2014 Mậu Tý 67 tuổi – Nữ mạng Giáp Ngọ 2014
Bính Tý 79 tuổi Bính Tý 79 tuổi – Dương Nam – Giáp Ngọ 2014 Bính Tý 79 tuổi – Nữ mạng Giáp Ngọ 2014

Sửu

Đinh Sửu 18 tuổi Đinh Sửu 18 tuổi - Giáp Ngọ 2014 - Nam Mạng Đinh Sửu 18 tuổi - Quí Tị 2014 - Nữ mạng
Ất Sửu 30 tuổi Ất Sửu 30 tuổi – Giáp Ngọ 2014 – Nam Mạng Ất Sửu 30 tuổi – Giáp Ngọ 2014 – Nữ Mạng
Quý Sửu 42 tuổi Quý Sửu 42 tuổi – Giáp Ngọ 2014 – Nam mạng Quý Sửu 42 tuổi – Giáp Ngọ 2014 – Nữ mạng
Tân Sửu 54 tuổi Tân Sửu – 54 tuổi – Âm Nam – Giáp Ngọ 2014 Tân Sửu 54 tuổi Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Kỷ Sửu 66 tuổi Kỷ Sửu 66 tuổi – Âm Nam – Giáp Ngọ 2014 Kỷ Sửu 66 tuổi Nữ mạng Giáp Ngọ 2014
Đinh Sửu 78 tuổi Đinh Sửu 78 tuổi Nam mạng Giáp Ngọ 2014 Đinh Sửu 78 tuổi Nữ mạng Giáp Ngọ 2014
Ất Sửu 90 tuổi Ất Sửu 90 tuổi – Nam Mạng – Giáp Ngọ 2014 Ất Sửu 90 tuổi Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014

Dần

Mậu Dần 17 tuổi Mậu Dần 17 tuổi – Giáp Ngọ 2014 – Nam Mạng Mậu Dần 17 tuổi – Giáp Ngọ 2014 – Nữ Mạng
Bính Dần 29 tuổi Bính Dần 29 tuổi – Giáp Ngọ 2014 – Nam Mạng Bính Dần 29 tuổi – Giáp Ngọ 2014 – Nữ Mạng
Giáp Dần 41 tuổi Giáp Dần 41 tuổi – Giáp Ngọ 2014 – Nam mạng Giáp Dần 41 tuổi – Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Nhâm Dần 53 tuổi Nhâm Dần – 53 tuổi – Dương Nam – Giáp Ngọ 2014 Nhâm Dần 53 tuổi Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Canh Dần 65 tuổi Canh Dần 65 tuổi – Nam Mạng – Giáp Ngọ 2014 Canh Dần 65 tuổi Nữ mạng Giáp Ngọ 2014
Mậu Dần 77 tuổi Mậu Dần 77 tuổi Nam Mạng – Giáp Ngọ 2014 Mậu Dần 77 tuổi Nữ mạng Giáp Ngọ 2014
Bính Dần 89 tuổi Bính Dần 89 tuổi Nam mạng – Giáp Ngọ 2014 Bính Dần 89 tuổi Nữ mạng Giáp Ngọ 2014

Mẹo

Đinh Mẹo 28 tuổi Đinh Mẹo 28 tuổi – Giáp Ngọ 2014 – Nam mạng Đinh Mẹo 28 tuổi Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Ất Mẹo 40 tuổi Ất Mẹo 40 tuổi – Nam mạng – Giáp Ngọ 2014 Ất Mẹo 40 tuổi – Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Quý Mẹo 52 tuổi Quý Mẹo 52 tuổi – Âm Nam – Giáp Ngọ 2014 Quý Mẹo 52 tuổi Nữ mạng Giáp Ngọ 2014
Tân Mẹo 64 tuổi Tân Mẹo 64 tuổi Nam Mạng – Giáp Ngọ 2014 Tân Mẹo 64 tuổi Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Kỷ Mẹo 76 tuổi Kỷ Mẹo Âm Nam 76 tuổi Giáp Ngọ 2014 Kỷ Mẹo 76 tuổi Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Đinh Mẹo 88 tuổi Đinh Mẹo 88 tuổi Âm Nam – Giáp Ngọ 2014 Đinh Mẹo 88 tuổi Nữ mạng Giáp Ngọ 2014

Thìn

Mậu Thìn 27 tuổi Mậu Thìn 27 tuổi – Nam mạng – Giáp Ngọ 2014 Mậu Thìn 27 tuổi – Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Bính Thìn 29 tuổi Bính Thìn 39 tuổi – Dương Nam – Giáp Ngọ 2014 Bính Thìn 39 tuổi – Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Giáp Thìn 51 tuổi Giáp Thìn 51 tuổi – Nam mạng – Giáp Ngọ 2014 Giáp Thìn – 51 tuổi – Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Nhâm Thìn 63 tuổi Nhâm Thìn 63 tuổi Nam Mạng – Giáp Ngọ 2014 Nhâm Thìn – 63 tuổi Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Canh Thìn 75 tuổi Canh Thìn 75 tuổi Nam Mạng – Giáp Ngọ 2014 Canh Thìn 75 tuổi Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Mậu Thìn 87 tuổi Mậu Thìn 87 tuổi Nam Mạng – Giáp Ngọ 2014 Mậu Thìn 87 tuổi Nữ mạng – Quý Tỵ 2014

Tỵ

Kỷ Tỵ 26 tuổi Kỷ Tỵ 26 tuổi Nam Mạng – Giáp Ngọ 2014 Kỷ Tỵ 26 tuổi Nữ Mạng – Giáp Ngọ 2014
Đinh Tỵ 38 tuổi Đinh Tỵ 38 tuổi – Nam mạng – Giáp Ngọ 2014 Đinh Tỵ 38 tuổi – Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Ất Tỵ 50 tuổi Ất Tỵ 50 tuổi – Âm Nam – Giáp Ngọ 2014 Ất Tỵ 50 tuổi Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Quý Tỵ 62 tuổi Quý Tỵ 62 tuổi – Nam mạng Giáp Ngọ 2014 Quý Tỵ Nữ mạng 62 tuổi – Giáp Ngọ 2014
Tân Tỵ 74 tuổi Tân Tỵ 74 tuổi Nam mạng Giáp Ngọ 2014 Tân Tỵ 74 tuổi -Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Kỷ tỵ 86 tuổi Kỷ Tỵ 86 tuổi Nam mạng Giáp Ngọ 2014 Kỷ Tỵ 86 tuổi Nữ Mạng – Giáp Ngọ 2014

Ngọ

Canh Ngọ 25 tuổi Canh Ngọ 25 tuổi – Nam mạng – Giáp Ngọ 2014 Canh Ngọ 25 tuổi – Dương Nữ – Giáp Ngọ 2014
Mậu Ngọ 37 tuổi Mậu Ngọ – 37 tuổi Nam mạng – Giáp Ngọ 2014 Mậu Ngọ 37 tuổi Nữ Mạng – Giáp Ngọ 2014
Bính Ngọ 49 tuổi Bính Ngọ 49 tuổi Nam mạng Giáp Ngọ 2014 Bính Ngọ 49 tuổi nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Giáp Ngọ 61 tuổi Giáp Ngọ 61 tuổi Nam mạng Giáp Ngọ 2014 Giáp Ngọ 61 tuổi – Nữ mạng Giáp Ngọ 2014
Nhâm Ngọ 73 tuổi Nhâm Ngọ 73 tuổi nam mạng Giáp Ngọ 2014 Nhâm Ngọ 73 tuổi – Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Canh Ngọ 85 tuổi Canh Ngọ 85 tuổi Nam mạng Giáp Ngọ 2014 Canh Ngọ – 85 tuổi Nữ mạng Giáp Ngọ 2014

Mùi

Tân Mùi 24 tuổi Tân Mùi 24 tuổi Nam mạng Giáp Ngọ 2014 Tân Mùi 24 tuổi – Nữ Mạng – Giáp Ngọ 2014
Kỷ Mùi 36 tuổi Kỷ Mùi 36 tuổi Nam mạng – Giáp Ngọ 2014 Tử Vi Kỷ Mùi 36 tuổi Nữ Mạng – Giáp Ngọ 2014
Đinh Mùi 48 tuổi Đinh Mùi 48 tuổi Nam mạng – Giáp Ngọ 2014 Đinh Mùi 48 tuổi Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Ất Mùi 60 tuổi Ất Mùi 60 tuổi Nam mạng Giáp Ngọ 2014 Ất Mùi 60 tuổi Nữ mạng Giáp Ngọ 2014
Quý Mùi 72 tuổi Quý Mùi 72 tuổi Nam Mạng – Giáp Ngọ 2014 Quý Mùi Nữ mạng 72 tuổi – Giáp Ngọ 2014
Tân Mùi 84 tuổi Tân Mùi 84 tuổi – Nam mạng Giáp Ngọ 2014 Tân Mùi – 84 tuổi Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014

Thân

Nhâm Thân 23 tuổi Nhâm Thân 23 tuổi Nam Mạng – Giáp Ngọ 2014 Nhâm Thân 23 tuổi Nữ Mạng – Giáp Ngọ 2014
Canh Thân 35 tuổi Canh Thân 35 tuoi – Nam Mạng – Giáp Ngọ 2014 Canh Thân 35 tuoi – Nữ Mạng – Giáp Ngọ 2014
Mậu Thân 47 tuổi Mậu Thân 47 tuổi Nam mạng – Giáp Ngọ 2014 Mậu Thân 47 tuổi Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Bính Thân 59 tuổi Bính Thân – 59 tuổi nam mạng – Giáp Ngọ 2014 Bính Thân – 59 tuổi nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Giáp Thân 71 tuổi Giáp Thân 71 tuổi Nam mạng Giáp Ngọ 2014 Giáp Thân 71 tuổi – Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Nhâm thân 83 tuổi Nhâm Thân 83 tuổi Nam mạng Giáp Ngọ 2014 Nhâm Thân 83 tuổi Nữ mạng Giáp Ngọ 2014

Dậu

Quý Dậu 22 tuổi Quý Dậu 22 tuoi Nam Mạng – Giáp Ngọ 2014 Quý Dậu 22 tuoi Nữ Mạng – Giáp Ngọ 2014
Tân Dậu 34 tuổi Tân Dậu 34 tuổi – Nam Mạng – Giáp Ngọ 2014 Tân Dậu 34 tuổi – Nữ Mạng – Giáp Ngọ 2014
Kỷ Dậu 46 tuổi Kỷ Dậu 46 tuổi – Nam mạng – Giáp Ngọ 2014 Kỷ Dậu 46 tuổi – Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Đinh Dậu 58 tuổi Đinh Dậu 58 tuổi – Na mạng – Giáp Ngọ 2014 Đinh Dậu 58 tuổi – Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Ất Dậu 70 tuổi Ất Dậu 70 tuổi Nam mạng Giáp Ngọ 2014 Ất Dậu 70 tuổi – Nữ mạng Giáp Ngọ 2014
Quý Dậu 82 tuổi Quý Dậu 82 tuổi Nam mạng – Giáp Ngọ 2014 Quý Dậu – 82 tuổi Nữ Mạng – Giáp Ngọ 2014

Tuất

Giáp Tuất 21 tuổi Giáp Tuất 21 tuổi Nam Mạng – Giáp Ngọ 2014 Giáp Tuất 21 tuổi Nữ Mạng – Giáp Ngọ 2014
Nhâm Tuất 33 tuổi Nhâm Tuất 33 tuổi Nam Mạng – Giáp Ngọ 2014 Nhâm Tuất 33 tuổi Nữ Mạng – Giáp Ngọ 2014
Canh Tuất 45 tuổi Canh Tuất 45 tuổi – Nam mạng – Giáp Ngọ 2014 Canh Tuất 45 tuổi – Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Mậu Tuất 57 tuổi Mậu Tuất 57 tuổi Nam mạng Giáp Ngọ 2014 Mậu Tuất 57 tuổi Nữ mạng Giáp Ngọ 2014
Bính Tuất 69 tuổi Bính Tuất 69 tuổi Nam mạng – Giáp Ngọ 2014 Bính Tuất 69 tuổi -Nữ mạng Giáp Ngọ 2014
Giáp Tuất 81 tuổi Giáp Tuất 81 tuổi Nam mạng Giáp Ngọ 2014 Giáp Tuất 81 tuổi – Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014

Hợi

Ất Hợi 20 tuổi Ất Hợi 20 tuổi – Nam Mạng – Giáp Ngọ 2014 Ất Hợi 20 tuổi – Nữ Mạng – Giáp Ngọ 2014
Quý Hợi 32 tuổi Quý Hợi – 32 tuổi Nam Mạng – Giáp Ngọ 2014 Quý Hợi – 32 tuổi Nữ Mạng – Giáp Ngọ 2014
Tân Hợi 44 tuổi Tân Hợi 44 tuổi – Nam mạng Giáp Ngọ 2014 Tân Hợi – 44 tuổi Nữ mạng Giáp Ngọ 2014
Kỷ Hợi 56 tuổi Kỷ Hợi 56 tuổi Nam mạng – Giáp Ngọ 2014 Kỷ Hợi 56 tuổi Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Đinh Hợi 68 tuổi Đinh Hợi 68 tuổi Nam mạng Giáp Ngọ 2014 Đinh Hợi 68 tuổi – Nữ mạng – Giáp Ngọ 2014
Ất Hợi 80 tuổi Ất Hợi 80 tuổi Nam Mạng – Giáp Ngọ 2014 Ất Hợi 80 tuổi nữ mạng – Giáp Ngọ 2014

PHẦN II - THÁI ẤT TỬ VI 2014
Bính Tý (19.02.1996 - 06.02.1997) - Dương nam
Bính Tý (19.02.1996 - 06.02.1997) - Dương nữ
Canh Tý (28.01.1960 - 14.02.1961) - Dương nam
Canh Tý (28.01.1960 - 14.02.1961) - Dương nữ
Giáp Tý (02.02.1984 - 19.02.1985) - Dương nam
Giáp Tý (02.02.1984 - 19.02.1985) - Dương nữ
Mậu Tý (10.02.1948 - 28.01.1949) - Dương nam
Mậu Tý (10.02.1948 - 28.01.1949) - Dương nữ
Nhâm Tý (15.02.1972 - 02.02.1973) - Dương nam
Nhâm Tý (15.02.1972 - 02.02.1973) - Dương nữ
 
Sửu
Ất Sửu (20.02.1985 - 08.02.1986) - Âm Nam
Đinh Sửu (07.02.1997 - 27.01.1998) - Dương Nam
Đinh Sửu (07.02.1997 - 27.01.1998) - Dương Nữ
Kỷ Sửu (29.01.1949 - 16.02.1950) - Âm nam
Kỷ Sửu (29.01.1949 - 16.02.1950) - Âm nữ
Quý Sửu (03.02.1973 - 22.02.1974) - Âm nam
Quý Sửu (03.02.1973 - 22.02.1974) - Âm nữ
Tân Sửu (15.02.1961 - 04.02.1962) - Âm nam
Tân Sửu (15.02.1961 - 04.02.1962) - Âm nữ
Ất Sửu (20.02.1985 - 08.02.1986) - Âm Nữ
 
Dần
Bính Dần (09.02.1986 - 28.01.1987) - Dương Nam
Bính Dần (09.02.1986 - 28.01.1987) - Dương Nữ
Canh Dần (17.02.1950 - 05.02.1951) - Dương Nam
Canh Dần (17.02.1950 - 05.02.1951) - Dương Nữ
Giáp Dần (23.01.1974 - 10.02.1975) - Dương Nam
Giáp Dần (23.01.1974 - 10.02.1975) - Dương Nữ
Mậu Dần (28.01.1998 - 15.02.1999) - Dương Nam
Mậu Dần (28.01.1998 - 15.02.1999) - Dương Nữ
Nhâm Dần (05.02.1962 - 24.01.1963) - Dương Nam
Nhâm Dần (05.02.1962 - 24.01.1963) - Dương Nữ
 
Mão
Ất Mão (11.02.1975 - 30.01.1976) - Âm Nam
Ất Mão (11.02.1975 - 30.01.1976) - Âm Nữ
Đinh Mão (29.01.1987 - 16.02.1988) - Âm Nam
Đinh Mão (29.01.1987 - 16.02.1988) - Âm Nữ
Quý Mão (25.01.1963 - 12.02.1964) - Âm Nam
Quý Mão (25.01.1963 - 12.02.1964) - Âm Nữ
Tân Mão (06.02.1951 - 26.01.1952) - Âm Nam
Tân Mão (06.02.1951 - 26.01.1952) - Âm Nữ
 
Thìn
Bính Thìn (31.01.1976 - 17.02.1977) - Dương nam
Bính Thìn (31.01.1976 - 17.02.1977) - Dương nữ
Giáp Thìn (13.02.1964 - 01.02.1965) - Dương nam
Giáp Thìn (13.02.1964 - 01.02.1965) - Dương nữ
Mậu Thìn (17.02.1988 - 05.02.1989) - Dương nam
Mậu Thìn (17.02.1988 - 05.02.1989) - Dương nữ
Nhâm Thìn (27.01.1952 - 13.02.1953) - Dương nam
Nhâm Thìn (27.01.1952 - 13.02.1953) - Dương nữ
 
Tỵ
Ất Tỵ (02.02.1965 - 20.01.1966) - Dương nam
Ất Tỵ (02.02.1965 - 20.01.1966) - Dương nữ
Đinh Tỵ (18.02.1977 - 06.02.1978) - Dương nam
Đinh Tỵ (18.02.1977 - 06.02.1978) - Dương nữ
Kỷ Tỵ (06.02.1989 - 26.01.1990) - Dương nam
Kỷ Tỵ (06.02.1989 - 26.01.1990) - Dương nữ
Quý Tỵ (14.02.1953 - 02.02.1954) - Dương nam
Quý Tỵ (14.02.1953 - 02.02.1954) - Dương nữ
 
Ngọ
Bính Ngọ (21.01.1966 - 08.02.1967) - Dương Nam
Bính Ngọ (21.01.1966 - 08.02.1967) - Dương Nữ
Canh Ngọ (27.01.1990 - 14.02.1991) - Dương Nam
Canh Ngọ (27.01.1990 - 14.02.1991) - Dương Nữ
Giáp Ngọ (03.02.1954 - 23.01.1955) - Dương Nam
Giáp Ngọ (03.02.1954 - 23.01.1955) - Dương Nữ
Mậu Ngọ (07.02.1978 - 27.01.1979) - Dương Nam
Mậu Ngọ (07.02.1978 - 27.01.1979) - Dương Nữ
 
Mùi
Ất Mùi (24.01.1955 - 11.02.1956) - Âm Nam
Ất Mùi (24.01.1955 - 11.02.1956) - Âm Nữ
Đinh Mùi (09.02.1967 - 29.01.1968) - Âm Nam
Đinh Mùi (09.02.1967 - 29.01.1968) - Âm Nữ
Kỷ Mùi (28.01.1979 - 15.02.1980) - Âm Nam
Kỷ Mùi (28.01.1979 - 15.02.1980) - Âm Nữ
Tân Mùi (15.02.1991 - 03.02.1992) - Âm Nam
Tân Mùi (15.02.1991 - 03.02.1992) - Âm Nữ
 
Thân
Bính Thân (12.02.1956 - 30.01.1957) - Dương nam
Bính Thân (12.02.1956 - 30.01.1957) - Dương nữ
Canh Thân (16.02.1980 - 04.02.1981) - Dương nam
Canh Thân (16.02.1980 - 04.02.1981) - Dương nữ
Mậu Thân (30.01.1968 - 16.02.1969) - Dương nam
Mậu Thân (30.01.1968 - 16.02.1969) - Dương nữ
Nhâm Thân (04.02.1992 - 22.01.1993) - Dương nam
Nhâm Thân (04.02.1992 - 22.01.1993) - Dương nữ
 
Dậu
Ất Dậu (13.02.1945 - 01.02.1946) - Âm Nam
Ất Dậu (13.02.1945 - 01.02.1946) - Âm Nữ
Đinh Dậu (31.01.1957 - 17.02.1958) - Âm Nam
Đinh Dậu (31.01.1957 - 17.02.1958) - Âm Nữ
Kỷ Dậu (17.02.1969 - 05.02.1970) - Âm Nam
Kỷ Dậu (17.02.1969 - 05.02.1970) - Âm Nữ
Quý Dậu (23.01.1993 - 18.02.1994) - Dương Nam
Quý Dậu (23.01.1993 - 18.02.1994) - Dương Nữ
Tân Dậu (05.02.1981 - 24.01.1982) - Âm nam
Tân Dậu (05.02.1981 - 24.01.1982) - Âm nữ
 
Tuất
Bính Tuất (02.02.1946 - 21.01.1947) - Dương nam
Bính Tuất (02.02.1946 - 21.01.1947) - Dương nữ
Canh Tuất (06.02.1970 - 26.01.1971) - Dương nam
Canh Tuất (06.02.1970 - 26.01.1971) - Dương nữ
Giáp Tuất (10.02.1994 - 30.01.1995) - Dương nam
Giáp Tuất (10.02.1994 - 30.01.1995) - Dương nữ
Mậu Tuất (18.02.1958 - 07.02.1959) - Dương nam
Mậu Tuất (18.02.1958 - 07.02.1959) - Dương nữ
Nhâm Tuất (25.01.1982 - 12.02.1983) - Dương nam
Nhâm Tuất (25.01.1982 - 12.02.1983) - Dương nữ
 
Hợi
Ất Hợi (31.01.1995 - 18.02.1996) - Dương Nam
Ất Hợi (31.01.1995 - 18.02.1996) - Dương Nữ
Đinh Hợi (02.01.1947 - 09.02.1948) - Âm Nam
Đinh Hợi (02.01.1947 - 09.02.1948) - Âm Nữ
Kỷ Hợi (08.02.1959 - 27.01.1960) - Âm Nam
Kỷ Hợi (08.02.1959 - 27.01.1960) - Âm Nữ
Quý Hợi (13.02.1983 - 01.02.1984) - Âm Nam
Quý Hợi (13.02.1983 - 01.02.1984) - Âm Nữ
Tân Hợi (27.01.1971 - 14.02.1972) - Âm Nam
Tân Hợi (27.01.1971 - 14.02.1972) - Âm Nữ
 

kế toán tài chính Lộ xem bàn tay de hàm tướng người môi dày Nghi Lục cách bày mơ thấy khỉ chết brazil huyền thoại của năm 1970 cần Cúng Ông Táo Chầu Trời SAO PHI LIÊM Kỷ tướng bàn chân Tinh đặt bàn học hợp phong thủy Chọn tranh phong thủy hợp mệnh Cục xem tướng mũi đường tình duyên Cự môn ngụ thủy biển số xe hợp tuổi nguyên nhân 1985 Chọn tên tướng vượng phu bích tich truyen lich âm dương bố vị trí mơ thấy băng cửu cung phi tinh là gì kiêng đàn ông miệng rộng vo cả vết bớt sao thẠt sà t Xem năm sinh con Dưỡng Sinh heo quý mùi Sao Thái Âm Người tuổi Tỵ