Toggle navigation
Tướng Số
Trang Chủ XemTuong.net
Nhân Tướng Hoc
Liễu Trang Thần Tướng
Nhân Tướng Học
Tôi là thầy tướng số
Xem tướng biết người
Tướng Pháp Ảo Bí
Tướng mệnh khảo luân
Nghệ thuật xem tướng
Tướng mệnh đàn bà
Ma Y Thần Tướng
Xem chỉ tay
Thuật xem chỉ tay
Bàn Tay & Vận Mệnh
Nhận Dạng Bàn Tay
Xem chữ ký
Xem Tướng Chữ
Tướng đi
Xem nốt ruồi
Coi tướng đàn bà
Tướng mạo và Sắc diện
Giải mã cuộc đời
Tiếng nói của bàn tay
Tử Vi-Tứ Trụ
Xem Tử Vi
Lá số tử vi & bình giải
Lá số tử vi & bình giải (cũ)
Lá số Quỷ Cốc Toán Mệnh
Tử Vi Trọn Đời
Tử Vi Hàng Tuần
Bài viết về Tử Vi
Ý nghĩa các sao
Đặc tính các sao
Tử Vi Năm Giáp Thìn 2024
Xem Tứ Trụ
Xem Bát Tự - Tử Bình (mới)
Xem Bát Tự - Tử Bình (cũ)
Cho Con Yêu
Đặt tên con theo ngũ hành
Đặt tên con theo ngũ hành (cũ)
Chọn năm sinh con
Xem Bói Cho Bé
Chọn giờ tốt sinh mổ
Xem Ngày
Xem Ngày Vạn Sự
Xem ngày tốt trong tháng
Xem Tuổi Xem Ngày
Xem Ngày Chuyển Nhà Nhập Trạch
Xem Ngày Xuất Hành
Xem giờ Tốt
Xem Ngày Cưới Hỏi
Xem ngày khai trương
Xem ngày ký hợp đồng
Xem ngày mua nhà
Xem ngày xây nhà sửa nhà
Xem ngày tốt mua xe
Xem ngày chữa bệnh, đi thẩm mỹ
Xem ngày nộp đơn nộp hồ sơ
Xem ngày chôn cất ma chay
Lịch Ông Đồ
Tam Tông Miếu Xem Ngày
Xem Ngày Tốt Xấu
Các bài văn khấn
Xem Tuổi-Xem Bói
Xem Tuổi
Thiên Văn Vận Số
Xem Bói Thầy Tư
Coi tuổi kết hôn
Xem tuổi vợ chồng
Căn Duyên Tiền Định
Xem Sao Hạn năm Ất Tỵ 2024
Xem tuổi xông nhà năm Ất Tỵ 2024
Xem tuổi xây nhà
Cao Ly Đầu Hình
Xem Bói
Bói Bài
Bói Bài Hàng Ngày
Bói Bài Tarot Hôm Nay
Bói Bài Tarot Tuần Này
Bói Bài Tarot Tháng Này
Bói Bài Gỡ Rối
Bói Bài Tình Yêu
Bói Kiều
Bói Kiều 2
Thần số học Bói tên
Bói Tâm Lý
Xem và chọn số đẹp
Xem tình duyên
Xem bói nốt ruồi
Xem bói nốt ruồi tổng hợp
Xem bói hoa tay
Xem bói chỉ tay
Dự đoán thời vận
Gieo Quẻ
Bói quẻ đầu năm
Gieo Quẻ Dịch Số mới
Bát Tự Hà Lạc mới
Mai Hoa Dịch Số mới
Lạc Việt Độn Toán
Hà Lạc Lý Số
Mai Hoa Dịch Số
Gieo Quẻ Hỏi Việc
Gieo Quẻ Hỏi Việc 2
Gieo Quẻ Họ Tên
Quẻ Dịch Phục Hy
Quỉ Cốc Thần Quẻ
Thái Ất Thần Quẻ
Quẻ Quán Âm
Quán Âm Linh Quẻ
Khổng Minh Thần Quẻ
Quẻ Tế Công
Gieo Quẻ Dịch Số
Gieo Quẻ 12 Con Giáp
Xăm Tả Quân
Xăm Quán Âm
Xăm Quan Thánh
Phong Thủy
Bát Trạch Minh Cảnh
Bố trí nội thất
Định mức cấp phối vật liệu XD
Dự toán chi tiết nhà ở
Màu sắc sân vườn
Khái toán sơ lược nhà ở
Thước Lỗ Ban Đủ 3 Loại
Thước Lỗ Ban đo hung cát
Chọn sơn nhà theo phong thủy
Chọn thiết bị trong phòng
Thời trang theo phong thủy
Phong thủy văn phòng
Dự trù vật tư xây nhà
Tính sao cho nhà ở
Xem tuổi xây nhà
Bí ẩn về phong thuỷ
Chọn hướng nhà
Địa lý phong thuỷ
Dương cơ chứng giải
Hồng Thuỷ Cấm Thư
Chọn hướng kê giuờng
Thuật Phong Thuỷ
Kiên kỵ khi chọn đất làm nhà
Cần biết về phong thuỷ
Phong Thuỷ Học
Phong Thủy tổng hợp
Lễ hội các vùng miền
Bát Trạch Minh Kính
Chọn hướng nhà đất
Địa lý toàn thư 1
Địa lý toàn thư 2
Địa lý toàn thư 3
Hướng đẫn dùng thước LB
La bàn phong thủy
Phong thủy quan cảnh
Phong thủy tài vượng
Phong Thủy Vườn Cảnh
Sắc màu trong cuộc sống
Hãy chia sẻ lên Facebook
XEM TỬ VI HẠN VẬN TỐT XẤU NĂM QUÝ TỴ 2013 - 2014
Tý
Giáp Tý (02.02.1984 - 19.02.1985) - Dương Nam
Canh Tý (28.01.1960 - 14.02.1961) - Dương Nữ
Canh Tý (28.01.1960 - 14.02.1961) - Dương Nam
Bính Tý (19.02.1996 - 06.02.1997) - Dương Nam
Bính Tý (19.02.1996 - 06.02.1997) - Dương Nữ
Giáp Tý (02.02.1984 - 19.02.1985) - Dương Nữ
Mậu Tý (10.02.1948 - 28.01.1949) - Dương Nam
Mậu Tý (10.02.1948 - 28.01.1949) - Dương Nữ
Nhâm Tý (15.02.1972 - 02.02.1973 ) - Dương Nam
Nhâm Tý (15.02.1972 - 02.02.1973) - Dương Nữ
Sửu
Ất Sửu (20.02.1985 - 08.02.1986) - Âm Nam
Ất Sửu (20.02.1985 - 08.02.1986) - Âm Nữ
Kỷ Sửu (29.01.1949 - 16.02.1950) - Âm Nam
Kỷ Sửu (29.01.1949 - 16.02.1950) - Âm Nữ
Quý Sửu (03.02.1973 - 22.02.1974) - Âm Nam
Quý Sửu (03.02.1973 - 22.02.1974) - Âm Nữ
Tân Sửu (15.02.1961 - 04.02.1962) - Âm Nam
Tân Sửu (15.02.1961 - 04.02.1962) - Âm Nữ
Dần
Bính Dần (09.02.1986 - 28.01.1987) - Dương Nam
Bính Dần (09.02.1986 - 28.01.1987) - Dương Nữ
Canh Dần (17.02.1950 - 05.02.1951) - Duong Nam
Canh Dần (17.02.1950 - 05.02.1951) - Dương Nữ
Giáp Dần (23.01.1974 - 10.02.1975 )- Dương Nam
Giáp Dần (23.01.1974 - 10.02.1975) - Dương Nữ
Nhâm Dần (05.02.1962 - 24.01.1963) - Dương Nam
Nhâm Dần (05.02.1962 - 24.01.1963) - Dương Nữ
Mão
Ất Mão (11.02.1975 - 30.01.1976) - Âm Nam
Ất Mão (11.02.1975 - 30.01.1976) - Âm Nữ
Đinh Mão (29.01.1987 - 16.02.1988) - Âm Nam
Đinh Mão (29.01.1987 - 16.02.1988) - Âm Nữ
Quý Mão (25.01.1963 - 12.02.1964) - Âm Nam
Quý Mão (25.01.1963 - 12.02.1964) - Âm Nữ
Tân Mão (06.02.1951 - 26.01.1952) - Âm Nam
Tân Mão (06.02.1951 - 26.01.1952) - Âm Nữ
Thìn
Bính Thìn (31.01.1976 - 17.02.1977) - Dương Nam
Bính Thìn (31.01.1976 - 17.02.1977) - Dương Nữ
Giáp Thìn (13.02.1964 - 01.02.1965) - Dương Nam
Giáp Thìn (13.02.1964 - 01.02.1965) - Dương Nữ
Mậu Thìn (17.02.1988 - 05.02.1989) - Dương Nam
Mậu Thìn (17.02.1988 - 05.02.1989) - Dương Nữ
Nhâm Thìn (27.01.1952 - 13.02.1953) - Dương Nam
Nhâm Thìn (27.01.1952 - 13.02.1953) - Dương Nữ
Tỵ
Ất Tỵ (02.02.1965 - 20.01.1966) - Âm Nam
Ất Tỵ (02.02.1965 - 20.01.1966) - Dương Nữ
Đinh Tỵ (18.02.1977 - 06.02.1978) - Âm Nam
Đinh Tỵ (18.02.1977 - 06.02.1978) - Âm Nữ
Kỷ Tỵ (06.02.1989 - 26.01.1990) - Âm Nam
Kỷ Tỵ (06.02.1989 - 26.01.1990) - Âm Nữ
Quý Tỵ (14.02.1953 - 02.02.1954) - Âm Nam
Quý Tỵ (14.02.1953 - 02.02.1954) - Âm Nữ
Ngọ
Bính Ngọ (21.01.1966 - 08.02.1967) - Dương Nam
Bính Ngọ (21.01.1966 - 08.02.1967) - Dương Nữ
Canh Ngọ (27.01.1990 - 14.02.1991) - Dương Nam
Canh Ngọ (27.01.1990 - 14.02.1991) - Dương Nữ
Giáp Ngọ (03.02.1954 - 23.01.1955) - Dương Nam
Giáp Ngọ (03.02.1954 - 23.01.1955) - Dương Nữ
Mậu Ngọ (07.02.1978 - 27.01.1979) - Dương Nam
Mậu Ngọ (07.02.1978 - 27.01.1979) - Dương Nữ
Mùi
Ất Mùi (24.01.1955.-.11.02.1956) - Âm Nam
Ất Mùi (21.01.1955 - 11.02.1956) - Âm Nữ
Đinh Mùi (09.02.1967 - 29.01.1968) - Âm Nam
Đinh Mùi (09.02.1967 - 29.01.1968) - Âm Nữ
Kỷ Mùi (28.01.1979 - 15.02.1980) - Âm Nam
Kỷ Mùi (28.01.1979 - 15.02 1980) - Âm Nữ
Quý Mùi (04.02.1943 - 24.01.1944) - Âm Nam
Quý Mùi (04.02.1943 - 24.01.1944) - Âm Nữ
Tân Mùi (15.02.1991 - 03.02.1992) - Âm Nam
Tân Mùi (15.02.1991 - 03.02.1992) - Âm Nữ
Thân
Bính Thân (12.02.1956 - 30.01.1957) - Dương Nam
Bính Thân (12.02.1956 - 30.01.1957) - Dương Nữ
Canh Thân (16.02.1980 - 04.02.1981) - Dương Nam
Canh Thân (16.02.1980 - 04.02.1981) - Dương Nữ
Giáp Thân (25.01.1944 - 12.02.1945) - Dương Nam
Giáp Thân (25.01.1944 - 12.02.1945) - Dương Nữ
Mậu Thân (30.01.1968 - 16.02.1969) - Dương Nam
Mậu Thân (30.01.1968 - 16.02.1969) - Dương Nữ
Nhâm Thân (04.02.1992 - 22.01.1993) - Dương Nam
Nhâm Thân (04.02.1992 - 22.01.1993) - Dương Nữ
Dậu
Ất Dậu (13.02.1945 - 01.02.1946) - Âm Nam
Ất Dậu (13.02.1945 - 01.02.1946) - Âm Nữ
Đinh Dậu (31.01.1957 - 17.02.1958) - Âm Nam
Đinh Dậu (31.01.1957 - 17.02.1958) - Âm Nữ
Kỷ Dậu (17.02.1969 - 05.02.1970) - Âm Nam
Kỷ Dậu (17.02.1969 - 05.02.1970) - Âm Nữ
Quý Dậu (23.01.1993 - 18.02.1994) - Dương Nam
Quý Dậu (23.01.1993 - 18.02.1994) - Dương Nữ
Tân Dậu (05.02.1981 - 24.01.1982) - Âm Nam
Tân Dậu (05.02.1981 - 24.01.1982) - Âm Nữ
Tuất
Bính Tuất (02.02.1946 - 21.01.1947) - Dương Nam
Bính Tuất (02.02.1946 - 21.01.1947) - Dương Nữ
Canh Tuất (06.02.1970 - 26.01.1971) - Dương Nam
Canh Tuất (06.02.1970 - 26.01.1971) - Dương Nữ
Giáp Tuất (10.02.1994 - 30.01.1995) - Dương Nam
Giáp Tuất (10.02.1994 - 30.01.1995) - Dương Nữ
Mậu Tuất (18.02.1958 - 07.02.1959) - Dương Nam
Mậu Tuất (18.02.1958 - 07.02.1959) - Dương Nữ
Nhâm Tuất (25.01.1982 - 12.02.1983) - Dương Nam
Nhâm Tuất (25.01.1982 - 12.02.1983) - Dương Nữ
Hợi
Ất Hợi (31.01.1995 - 18.02.1996) - Dương Nam
Ất Hợi (31.01.1995 - 18 02 1996) - Dương Nữ
Đinh Hợi (02.01.1947 - 09.02.1948) - Âm Nam
Đinh Hợi (02.01.1947 - 09.02.1948) - Âm Nữ
Kỷ Hợi (08.02.1959 - 27.01.1960) - Âm Nam
Kỷ Hợi (08.02.1959 - 27.01.1960) - Âm Nữ
Quý Hợi (13.02.1983 - 01.02.1984) - Âm Nam
Quý Hợi (13.02.1983 - 01.02.1984) - Âm Nữ
Tân Hợi (27.01.1971 - 14.02.1972) - Âm Nam
Tân Hợi (27.01.1971 - 14.02.1972) - Âm Nữ